Có 2 kết quả:
犹豫 yóu yù ㄧㄡˊ ㄩˋ • 猶豫 yóu yù ㄧㄡˊ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
không quyết đoán, do dự (nguyên là tên 2 con thú, tính đa nghi)
Từ điển Trung-Anh
to hesitate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không quyết đoán, do dự (nguyên là tên 2 con thú, tính đa nghi)
Từ điển Trung-Anh
to hesitate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0